Có 2 kết quả:

短程線 duǎn chéng xiàn ㄉㄨㄢˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ短程线 duǎn chéng xiàn ㄉㄨㄢˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a geodesic (curve)
(2) a shortest curve

Từ điển Trung-Anh

(1) a geodesic (curve)
(2) a shortest curve